Chào các em! Hôm nay TOEICPACIFIC - Ms Anh Thư gửi đến các em một số từ vựng về Nghề nghiệp.
Chúc các em học tốt!
· accountant: kế toán
· bank clerk: nhân viên giao dịch ngân hàng
· bank manager: người quản lý ngân hàng
· management consultant: cố vấn cho ban giám đốc
· manager: quản lý/ trưởng phòng
· office worker: nhân viên văn phòng
· receptionist: lễ tân
· secretary: thư ký
· stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
· telephonist: nhân viên trực điện thoại
· programmer: lập trình viên máy tính
· baker: thợ làm bánh
· barber: thợ cắt tóc
· beautician: nhân viên làm đẹp
· butcher: người bán thịt
· cashier: thu ngân
· fishmonger: người bán cá
· florist: người trồng hoa
· greengrocer: người bán rau quả
· hairdresser: thợ làm đầu
· tailor: thợ may
· dentist: nha sĩ
· doctor: bác sĩ
· nurse: y tá
· optician: bác sĩ mắt
· surgeon: bác sĩ phẫu thuật
· vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y
· blacksmith: thờ rèn
· bricklayer: thợ xây
· builder: thợ xây
· carpenter: thợ mộc
· electrician: thợ điện