sologan

Reading / Unit 18: Vocabulary: Nghề nghiệp

Ngày đăng: 2016-03-12

Chào các em! Hôm nay TOEICPACIFIC - Ms Anh Thư gửi đến các em một số từ vựng về Nghề nghiệp. 
Chúc các em học tốt!



·  accountant: kế toán 
·  bank clerk: nhân viên giao dịch ngân hàng
·  bank manager: người quản lý ngân hàng
·  management consultant: cố vấn cho ban giám đốc
·  manager: quản lý/ trưởng phòng
·  office worker: nhân viên văn phòng
·  receptionist: lễ tân
·  secretary: thư ký
·  stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
·  telephonist: nhân viên trực điện thoại
·  programmer: lập trình viên máy tính
·  baker: thợ làm bánh
·  barber: thợ cắt tóc
·  beautician: nhân viên làm đẹp
·  butcher: người bán thịt
·  cashier: thu ngân
·  fishmonger: người bán cá
·  florist: người trồng hoa
·  greengrocer: người bán rau quả
·  hairdresser: thợ làm đầu
·  tailor: thợ may
·  dentist: nha sĩ
·  doctor: bác sĩ
·  nurse: y tá
·  optician: bác sĩ mắt
·  surgeon: bác sĩ phẫu thuật
·  vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y
·  blacksmith: thờ rèn
·  bricklayer: thợ xây
·  builder: thợ xây
·  carpenter: thợ mộc
·  electrician: thợ điện

 




Question:
  • A

  • B

  • C

  • D

          
Similarly with Google+ Comments Counter:

FACEBOOK MS.ANH THƯ