D
Delight in: thích thú về
Depart from: bỏ, sửa đổi
Do with: chịu đựng
Do for a thing: kiếm ra một vật
Die away/die down: giảm đi, dịu đi (về cường độ)
Die out/die off: tuyệt chủng
Die for: thèm gì đến chết
Die of: chết vì bệnh gì
Do away with: bãi bỏ, bãi miễn
Do up: trang trí
Do with : làm được gì nhờ có
Do without: làm được gì mà không cần
Draw back: rút lui
Drive at: ngụ ý, ám chỉ
Drop in at one's house: ghé thăm nhà ai
Drop off: buồn ngủ
Drop out of school: bỏ học
E
Eat up: ăn hết
Eat out: ăn ngoài
End up: kết thúc
F
Face up to: đương đầu, đối mặt
Fall back on: trông cậy, dựa vào
Fall in with: mê cái gì
Fall in love with sb: yêu ai đó say đắm
Fall behind: chậm hơn so với dự định, rớt lại phía sau
Fall through: hoãn lại
Fall off: giảm dần
Fall down: thất bại
Fell up to: cảm thấy đủ sức làm gì
Fill in: điền vào
Fill up with: đổ đầy
Fill out: điền hết, điền sạch
Fill in for: đại diện, thay thế
Find out: tìm ra
G
Get through to sb: liên lạc với ai
Get through: hoàn tất, vượt qua
Get into: đi vào , lên (xe)
Get in: đến , trúng cử
Get off: cởi bỏ, xuống xe, khởi hành
Get out of: tránh xa
Get down: đi xuống, ghi lại
Get sb down: làm ai thất vọng
Get down to doing: bắt đầu nghiêm túc làm vịêc gì
Get to doing: bắt tay vào làm việc gì
Get round...(to doing): xoay xở, hoàn tất
Get along/on with: hòa hợp với
Get sth across: làm cho cái gì được hiểu
Get at: đạt đến
Get back: trở lại
Get up: ngủ dậy
Get ahead: vượt trước ai
Get away with: cuỗm theo cái gì
Get over: vượt qua
Get on one's nerves: làm ai phát điên, chọc tức ai
Give away: cho đi, tống đi, tiết lộ bí mật
Give st back: trả lại
Give in: bỏ cuộc
Give way to: nhượng bộ, đầu hàng, nhường chỗ cho ai
Give up: từ bỏ
Give out: phân phát, cạn kịêt
Give off: toả ra, phát ra (mùi hương, hương vị)
Go out: đi ra ngoài , lỗi thời
Go out with: hẹn ḥò
Go through: kiểm tra, thực hiện công việc
Go through with: kiên trì bền bỉ
Go for : cố gắng giành đc
Go in for: tham gia vào
Go with: phù hợp
Go without: kiêng nhịn
Go off: nổi giận, nổ tung, thiu/hư (thức ăn)
Go off with: cuỗm theo
Go ahead: tiến lên
Go back on one's word: không giữ lời
Go down with: mắc bệnh
Go over: kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng
Go up: tăng, đi lên, vào đại học
Go into: lâm vào
Go away: cút đi, đi khỏi
Go round: đủ chia
Go on: tiếp tục
Grow out of: lớn vượt khỏi
Grow up: trưởng thành
H
Hand down to: truyền lại (cho thế hệ sau)
Hand in: giao nộp (bài, tội phạm )
Hand back: giao lại
Hand over: trao trả quyền lực
Hand out: phân phát
Hang round: lảng vảng
Hang off: cầm máy (điện thoại )
Hang up (off): cúp máy
Hang out: treo ra ngoài
Hold on off: hoãn lại
Hold on: cầm máy
Hold back: kiềm chế
Hold up: cản trở / trấn lột
J