Dưới đây là từ vựng về thành phố có thể gặp trong quá trình luyện thi TOEIC. Hãy cùng học để tự tin khi gặp chủ đề này nhé!
avenue: đại lộ bus shelter: mái che chờ xe buýt bus stop: điểm dừng xe buýt high street: phố lớn lamppost: cột đèn đường parking meter: đồng hồ tính tiền đỗ xe pavement (tiếng Anh Mỹ: sidewalk): vỉa hè pedestrian crossing: vạch sang đường pedestrian subway: đường hầm đi bộ side street: phố nhỏ signpost: cột biển báo square: quảng trường street: phố taxi rank: bãi đỗ taxi
CÁC CỬA HÀNG antique shop: cửa hàng đồ cổ bakery: cửa hàng bán bánh barbers: hiệu cắt tóc beauty salon: cửa hàng làm đẹp bookshop: hiệu sách butchers: cửa hàng bán thịt car showroom: phòng trưng bày ô tô charity shop: cửa hàng từ thiện chemists hoặc pharmacy: cửa hàng thuốc clothes shop: cửa hàng quần áo delicatessen: cửa hàng đồ ăn sẵn department store: cửa hàng bách hóa DIY store: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà dress shop: cửa hàng quấn áo dry cleaners: cửa hàng giặt khô electrical shop: cửa hàng đồ điện estate agents: phòng kinh doanh bất động sản fishmongers: của hàng bán cá florists: cửa hàng bán hoa garden centre: trung tâm bán cây cảnh general store: cửa hàng tạp hóa gift shop: hàng lưu niệm greengrocers: cửa hàng rau quả hairdressers: hiệu uốn tóc hardware shop: cửa hàng bán phần cứng launderette: hiệu giặt tự động newsagents: quầy bán báo off licence (tiếng Anh Mỹ: liquor store): cửa hàng bán rượu second-hand bookshop: cửa hàng sách cũ second-hand clothes shop: cửa hàng quần áo cũ shoe repair shop: cửa hàng sửa chữa giầy dép shoes shop: cửa hàng giầy sports shop: cửa hàng đồ thể thao stationers: cửa hàng văn phòng phẩm supermarket: siêu thị tailors: hàng may tattoo parlour hoặc tattoo studio: hàng xăm toy shop: cửa hàng đồ chơi