sologan

Reading / Unit 16: Vocabulary: Thời tiết (Weather)

Ngày đăng: 2016-03-11

Chào các em, để học tốt tiếng Anh nói chung và làm tốt bài thi TOEIC nói riêng, các em cần rất nhiều từ vựng. Vì thế TOEICPACIFIC – Ms Anh Thư luôn cung cấp những chủ đề từ vựng hay gặp cho các em. Sau đây cô sẽ gửi đến các em từ vựng chủ đề Thời tiết.

Chúc các em học tốt!


 

cloudy: nhiều mây
windy: nhiều gió
foggy: có sương mù
stormy: có bão
rain: mưa

Tornado (n): lốc xoáy 
Typhoon (n): bão to
Wind Chill (n): gió rét
Torrential rain: mưa lớn, nặng hạt

FLOOD: LŨ, LỤT, NẠN LỤT
The Flood; Noah's Flood — nạn Hồng thuỷ

LIGHTNING: Chớp, tia chớp
Lightning arrester: Cột thu lôi

THUNDER: Sấm, sét
- Thunderbolt: Tiếng sét, tia sét
- Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
- Thundershower: Mưa rào có sấm sét

Rain-storm/rainstorm: Mưa bão

STORM/TYPHOON/HURRICANE/CYCLONE: CƠN BÃO
- STORM: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão
- TYPHOON: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Thái Bình Dương trong đó có Việt Nam, Nhật Bản...)
- HURRICANE: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương đặc biệt là ở Mỹ)
- CYCLONE/TROPICAL CYCLONE/TORNADO: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương)
- TYPHOON WUTIP: SIÊU BÃO WUTIP 
 




Question:
  • A

  • B

  • C

  • D

          
Similarly with Google+ Comments Counter:

FACEBOOK MS.ANH THƯ