sologan

Reading / Unit 19: Vocabulary: Hàng không

Ngày đăng: 2016-03-13
Chào các em! Trong đề thi TOEIC xuất hiện rất nhiều chủ đề, cả ở phần Reading và LLIstening. VÌ vậy TOEICPACIFIC - Ms Anh Thư sẽ lần lượt gửi đến các em từ vựng theo các chủ đề khác nhau. 
Dưới đây là một số từ vựng về Hàng không.
Chúc các em học tốt!




 

traveler:  hành khách

ticket: vé

porter:  người gác cng

dolly: khuôn đ

suitcase: cái va li

baggage: hành lý

security guard: bov

metal detector: ca dò kim loi

X-ray screener: máy quét bng tia X

conveyor belt: băng ti

cockpit: bung lái ca phi công

pilot: phi công

co-pilot: ph lái

flight engineer: k sư chu trách nhim v máy móc trong máy bay

boarding pass: giy phép lên máy bay

cabin: khoang hành khách

flight attendant: tiếp viên hàng không

luggage compartment: ngăn hành lý

aisle: li đi gia các dãy ghế





Question:
  • A

  • B

  • C

  • D

          
Similarly with Google+ Comments Counter:

FACEBOOK MS.ANH THƯ