traveler: hành khách
ticket: vé
porter: người gác cổng
dolly: khuôn đỡ
suitcase: cái va li
baggage: hành lý
security guard: bảovệ
metal detector: cửa dò kim loại
X-ray screener: máy quét bằng tia X
conveyor belt: băng tải
cockpit: buồng lái của phi công
pilot: phi công
co-pilot: phụ lái
flight engineer: kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc trong máy bay
boarding pass: giấy phép lên máy bay
cabin: khoang hành khách
flight attendant: tiếp viên hàng không
luggage compartment: ngăn hành lý
aisle: lối đi giữa các dãy ghế