sologan

Reading / Unit 23: Vocabulary: Phương tiện giao thông

Ngày đăng: 2016-03-18
Chào các em! Các em có thường xuyên học từ vựng mỗi ngày không? Từ vựng cần tích lũy trong quá trình dài, không thể chỉ học ngày một ngày hai được. Các em tiếp tục cùng Ms Anh Thư – PACIFICTOEIC học một số từ vựng về phương tiện giao thông nhé!
Chúc các em học tốt!

bike (viết tắt của bicycle): xe đạp
camper van: xe nhà lưu động
bus: xe buýt
car: xe hơi
caravan: nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa)
coach: xe khách
lorry: xe tải
minibus: xe buýt nhỏ
moped: xe gắn máy có bàn đạp
motorbike (viết tắt củamotorcycle): xe máy
scooter: xe ga
taxi: taxi
tractor: xe đầu kéo
truck: xe tải

 
car hire: thuê xe
car keys: chìa khóa xe ô tô con
cyclist: người đi xe đạp
driver: tài xế
garage: ga ra
mechanic: thợ sửa máy
insurance: bảo hiểm
passenger: hành khách
pedestrian: người đi bộ
reverse gear: số lùi
road map: bản đồ đường đi
speed: tốc độ
traffic: giao thông
tyre pressure: áp suất lốp
vehicle: phương tiện
to accelerate: tăng tốc
to brake: phanh
to change gear: chuyển số
to drive: lái xe
to overtake: vượt xe khác
to reverse: đi lùi
to slow down: chậm lại
to speed up: tăng tốc
to steer: lái




Question:
  • A

  • B

  • C

  • D

          
Similarly with Google+ Comments Counter:

FACEBOOK MS.ANH THƯ