2. Cách sử dụng:
a. Thì tương lai đơn:
- Dùng để diễn tả một quyết định, ý định nảy ra tức thời ngay tại thời điểm nói
Ex: Ok. I
will go with you tomorrow. (
Được rồi. Ngày mai tôi sẽ đi với bạn.)
- Diễn tả một dự đoán mang tính chủ quan không có căn cứ
Ex: I think it
will rain soon. (
Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa sớm thôi.)
b. Thì tương lai gần:
- Dùng để diễn tả một dự định đã có kế hoạch từ trước.
Ex: I have bought my ticket because I
am going to travel in HCM this weekend.
(
Tôi vừa mới mua vé bởi vì tôi sẽ du lịch ở thành phố Hồ Chí Minh vào cuối tuần này.)
- Diễn tả một dự đoán có căn cứ xác định, có dẫn chứng cụ thể
Ex: Look at the dark cloud! It
is going to rain. (
Hãy nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
a. Thì tương lại đơn:
- think, believe, suppose,…
- perhaps, probably,
- promise
- If (trong câu điều kiện loại I-giả định một điều có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai)
Ex: I
believe she will be successful one day. (
Tôi tin rằng một ngày nào đó cô ấy sẽ thành công.)
b. Thì tương lai gần:
- Dẫn chứng cụ thể
Ví dụ:
-
Look at the black cloud on the sky! It is going to rain.
(
Hãy nhìn những đám mây đen trên bầu trời kìa! Trời sắp mưa rồi.)