sologan

Reading / Unit 9: Vocabulary: Mua sắm

Ngày đăng: 2015-12-19
Một số từ vựng về mua sắm dưới đây sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi gặp đề bài về chủ đề này trong quá trình luyện thi TOEIC.

cheap: rẻ
customer: khách hàng
discount: chiết khấu
expensive: đắt
price: giá
sale: giảm giá
shop: cửa hàng
shopping bag: túi mua hàng
shopping list: danh sách mua hàng
special offer: ưu đãi đặc biệt
 
to buy: mua
to sell: bán
to order: đặt hàng
to go shopping: đi mua sắm
 
 
TRONG CỬA HÀNG:
 
aisle: lối đi giữa các dãy hàng
basket: giỏ hàng
counter: quầy
manager: quản lý
shelf: giá để hàng
shop assistant: nhân viên bán hàng
shop window: cửa kính trưng bày
stockroom: kho chứa hàng
trolley: xe đẩy hàng
 
TẠI QUẦY THANH TOÁN:
                                           
cashier: nhân viên thu ngân
cash: tiền mặt
change: tiền lẻ
checkout: thanh toán
complaint: lời phàn nàn
credit card: thẻ tín dụng
in stock: còn hàng
out of stock: hết hàng
plastic bag/ carrier bag: túi ni-lông
purse: ví (phụ nữ)
queue: xếp hàng
receipt: giấy biên nhận
refund: hoàn tiền
till: quầy thanh toán
wallet: ví tiền
 
Similarly with Google+ Comments Counter:

FACEBOOK MS.ANH THƯ