sologan

Khóa Pre cho người mới bắt đầu / Thể bị động (Passive Voice)

Ngày đăng: 2020-05-19
Câu bị động | Passive Voice: Tất cả cấu trúc và các dạng đặc biệt
Hôm nay, MsAnhThu xin phép được giới thiệu đến các bạn một điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong chương trình học phổ thông cũng như các kì thi tuyển sinh, đại học và đặc biệt là thường xuyên xuất hiện trong các kì kiểm tra TOEIC, đó chính là Câu bị động. Vậy câu bị động là gì? Chúng ta cùng nhau giải đáp toàn bộ lý thuyết, công thức kèm theo phần bài tập thực hành trong bài viết này nhé.

I. Định Nghĩa

1. Câu chủ động

Câu chủ động là câu được sử dụng khi chủ thể thực hiện hành động tác động vào người hay vật khác.

Ex: I am making a cake. (Tôi đang làm bánh.)

Chủ thể ở đây là "I" và chủ thể này đang tự thực hiện một hành động là "make a cake".

Công thức chung:

S + V + O

Trong đó:
S: chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ

2. Câu bị động

Câu bị động là câu mà trong đó chủ thể không thực hiện hành động mà ngược lại bị tác động lên bởi một yếu tố khác.

Ex: The room was cleaned. (Căn phòng đã được dọn sạch.)

Chủ thể ở đây là "the room" không thể tự dọn dẹp được mà phải là được ai đó dọn dẹp.

Công thức chung:

BE + V3/ed

Trong đó:
Be: được chia theo các thì khác nhau.

II. Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động

S + V + O
S + be + V3/ed + by O

Chúng ta cùng xét 1 ví dụ cụ thể sau đây:

They sell bread here.

Trong đó:
Chủ ngữ (S): They
Động từ (V): sell
Tân ngữ (O): bread

Bước 1: Tân ngữ của câu chủ động làm chủ ngữ trong câu bị động

They sell bread here
→ Bread is sold here

Tân ngữ của câu chủ động là "bread" bây giờ đã trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Bước 2: Chia động từ cho câu bị động theo các thì khác nhau

Tense (Thì)

Active (Chủ động)

Passive (Bị động)

Thì hiện tại đơn (Simple Present)

S + V(s/es) + O
Ex: They sell bread here. 

S + am/is/are + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread is sold here (by them).

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

S + am/is/are + V_ing + O
Ex: They are selling bread here. 

S + am/is/are + being + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread is being sold here (by them).

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

S + has/have + V3/ed + O
Ex: They have sold bread here.

S + has/have + been + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread has been sold here (by them).

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

S + have/has + been + V_ing + O
Ex: They have been selling bread here.

S + have/ has + been + being + V3/ed +(by + O)
Ex: Bread has been being sold here (by them).

Thì quá khứ đơn (Simple Past)

S + V2/ed + O
Ex: They sold bread here.

S + was/were + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread was sold here (by them).

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

S + was/were + V_ing + O
Ex: They were selling bread here.

S + was/were + being + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread was being sold here (by them).

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

S + had + V3/ed + O
Ex: They had sold bread here.

S + had + been + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread had been sold here (by them).

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

S + had + been + V_ing + O
Ex: They had been selling bread here.

S + had + been + being + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread had been being sold here (by them).

Thì tương lai đơn (Simple Future)

S + will/shall + V_inf + O
Ex: They will sell bread here.

S + will + be + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread will be sold here (by them).

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

S + will + be + V_ing + O
Ex: They will be selling here.

S + will + be + being + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread will be being sold here (by them).

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

S + will/shall + have + V3/ed + O
Ex: They will have sold bread here.

S + will + have + been + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread will have been sold (by them).

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

S + will + have been + V_ing + O
Ex: They will have been selling bread here.

S + will + have + been + being + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread will have been being sold here (by them).

Thì tương lai gần (Near Future)

S + am/is/are + going to + V + O
Ex: They are going to sell bread here.

S + am/is/are + going to + be + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread is going to be sold (by them).

Động từ khiếm khuyết (Model Verbs)

S + must/ should/ can/ may + V_inf+ O
Ex: They should sell bread here.

S + must/ should/ can/ may + be + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread should be sold here (by them).

Have to/ Has to

S + have/ has to + V_inf + O
Ex: They have to sell bread here.

S + have/ has to + be + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread has to be sold (by them).

Bước 3: Chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành "by + tân ngữ" trong bị động

Lưu ý:

  • Không dùng "By + tân ngữ" nếu chủ ngữ trong câu chủ động có tính mơ hồ, chung chung (people, something, someone, they, he, she).
  • Riêng các đại từ: I, you, he... thì tùy theo câu, nếu thấy không cần thiết thì có thể bỏ.

Ex: They mended this street.
→ This street was mended.

Bước 4: Vị trí của trạng ngữ trong câu bị động

  • Nếu có yếu tố thời gian thì để nó sau "by"
  • Nếu có yếu tố nơi chốn thì để nó trước "by"
    Nơi chốn + BY + Thời gian
    ​​Ex: Mr Xuan built this house in Ca Mau in 2000.
    → This house was built in Ca Mau by Mr Xuan in 2000.
  • Nếu có trạng từ chỉ thể cách thì để nó đứng giữa BE và V3/ed.
    Ex: Scientists have studied the problem carefully.
    → The problem has carefully been studied by scientists.

Bước 5: Nếu có "No" đầu câu thì làm như bình thường, xong đổi sang phủ định

Ex: Nobody visited Lan.
→ Lan wasn’t visited.

III. Cách chuyển bị động dạng câu hỏi

1. Câu hỏi YES/NO

  • Bước 1: Chuyển từ câu hỏi sang câu khẳng định.
    Ex: Does she prepare a big meal? (Có phải cô ấy chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn?)
    → She prepares a big meal. (Cô ấy chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn.)
  • Bước 2: Chuyển câu khẳng định sang câu bị động.
    Ex: A big meal is prepared by her. (Bữa ăn thịnh soạn được chuẩn bị bởi cô ấy.)
  • Bước 3: Chuyển câu bị động trên về dạng câu hỏi.
    Ex: Is a big meal prepared by her? (Có phải bữa ăn thịnh soạn được chuẩn bị cô ấy?)

2. Câu hỏi WH-

  • Bước 1: Chuyển từ câu hỏi sang câu khẳng định.
    Ex: What did he take? (Anh ta đã lấy cái gì vậy?)
    -> He took what (Anh ta lấy cái gì)
  • Bước 2: Chuyển câu khẳng định sang bị động.
    Ex: What was taken by him. (Cái gì được lấy bởi anh ta)
  • Bước 3: Chuyển câu bị động về dạng câu hỏi.
    Ex: What was taken by him? (Cái gì được lấy bởi anh ta?)

3. Dạng câu hỏi WH- là tân ngữ, có động từ đặc biệt

  • Bước 1: Chuyển từ câu hỏi sang câu khẳng định.
    Ex: Who can you meet? ("Can" là từ đặc biệt)
    (Bạn có thể gặp ai?)
    → You can meet who.
  • Bước 2: Chuyển câu khẳng định sang bị động.
    Ex: Who can be met by you. (Ai có thể được gặp bởi bạn.)
  • Bước 3: Chuyển câu bị động về dạng câu hỏi.
    Ex: Who can be met by you? (Ai có thể được gặp bởi bạn?)

4. Dạng câu hỏi WH- là chủ ngữ

  • Bước 1: Chuyển từ câu hỏi sang câu khẳng định.
    Ex: Who found the key?
    → Who found the key.
  • Bước 2: Chuyển câu khẳng định sang bị động.
    Ex: The key was found by who.
  • Bước 3: Chuyển câu bị động về dạng câu hỏi.
    Ex: Who was the key found by?

 





Question:
  • A

  • B

  • C

  • D

          
Similarly with Google+ Comments Counter:

FACEBOOK MS.ANH THƯ