Addiontional: bổ sung, thêm vào Affordable: giá cả phải chăng Beneficial: có lợi, mang lại lợi ích Complete: đầy đủ, hoàn toàn, làm xong, hoàn hảo Confidential: bí mật |
Current: hiện tại, hiện hành, đang lưu hành Detailed: chi tiết Limited: hạn chế, có giới hạn Responsible: có trách nhiệm Substantial: trọng yếu, bền bỉ |
Apparent: hiển nhiên, rõ rang, thấy rõ Available: sẵn sàng, có hiệu lực, rảnh rang Comprehensive: toàn diện, bao quát, rộng Eager: háo hức, khao khát Eligible to do: đủ điều kiện, có tư cách Increasing: tăng, ngày một gia tăng Outstanding: nổi bật, xuất chúng Pleasant: thú vị, vui vẻ, dễ thương, đẹp Pleased: vui |
Productive: năng xuất, phong phú Production: việc sản xuất Productivity: năng xuất Qualified for: đủ năng lực, đủ tư cách Related to: liên quan tới, dính dáng tới Routine: thuộc thói quen, thường lệ Surplus: dư thừa (Un)Favorable: thuận tiện tốt Useful for: hữu ích, hữu dụng |
Accessible: truy cập, tiếp cận được Administrative: thuộc về hành chính Ambitious: tham vọng Appropriate: thích hợp, thích đáng Complimentary: miễn phí, tặng, biếu Considerable: đáng kể Continuous: tiên tục Deliberate: cẩn thận, chủ tâm Delicate: tinh vi Desirable: ao ước, mong mỏi Disappointed: thất vọng Dissatisfied: không hài long Due: đến hạn, đến kì đòi Overdue: quá hạn Equal: bằng, ngang bằng Essential: thiết yếu, cần thiết Exceptional: phi thường, xuất chúng Following: sau đây, dưới đây, tiếp theo Proper: đúng, đúng tiêu chuẩn, đúng quy trình Improper: không đúng, không đúng quy trình Incidental: ngẫu nhiên Initial: đầu tiên, lúc đầu, Leading: hàng đầu, dẫn đầu Minor: nhỏ, thứ yếu, không quan trọng |
Notable: cao quý Numerous: vô số Ongoing: liên tục Optimistic: lạc quan Orderly: ngăn nắp, có trật tự Outgoing: sắp ra thị trường, hòa đồng Potential: tiềm năng Protective: bảo vệ, che chở Relevant: thích hợp, xác đáng, có liên quan Reliable: có thể tin cậy Repetitive: lặp đi lặp lại Secure: vững chắc, bền chắc, an toàn Sensitive: nhạy cảm Sincere: chân thành, tử tế Skilled: lành tay nghề, giỏi, khéo léo Spacious: rộng, thoáng Subject to: có liên quan, phù hợp với Subsequent: tiếp theo, đến sau Superior to: siêu việt hơn Uncertain: không chắc chắn Certain: chắc chắn Upcoming: sắp tới Vital: thiết yếu, quan trọng |