K
Keep away from = keep off: tránh xa
Keep out of: ngăn cản
Keep sb back from: ngăn cản ai không làm gì
Keep sb from: ngăn cản ai khỏi
Keep sb together: gắn bó
Keep up: giữ lại , duy trì
Keep up with: theo kip ai
Keep V-ing: cứ tiếp tục làm gì
Knock down: kéo đổ , sụp đổ, san bằng
Knock out: hạ gục ai
L
Lay down: ban hành , hạ vũ khí
Lay out: sắp xếp, lập dàn ý
Leave sb off: cho ai nghỉ việc
Leave out: bỏ sót
Let sb down: làm ai thất vọng
Let sb in/out: cho ai vào/ra, phóng thích ai
Let sb off: tha bổng cho ai
Lie down: nằm nghỉ
Live up to: sống xứng đáng với
Live on: sống dựa vào
Lock up: khóa chặt ai
Look after: chăm sóc
Look at: quan sát
Look back on: nhớ lại hồi tưởng
Look round: quay lại nhìn
Look for: tìm kiếm
Look forward to V-ing: mong đợi , mong chờ
Look in on: ghé thăm
Look up: tra cứu (từ điển, số điện thoại)
Look into: xem xét , nghiên cứu
Look on: đứng nhìn thờ ơ
Look out: coi chừng
Look out for: cảnh giác với
Look over: kiểm tra
Look up to: tôn trọng
Look down on: coi thường
M
Make up: trang điểm, bịa chuyện
Make out: phân biệt
Make up for: đền bù, hoà giải với ai
Make the way to: tìm đường đến
Mix out: trộn lẫn, lộn xộn
Miss out: bỏ lỡ
Move away: bỏ đi, ra đi
Move out: chuyển đi
Move in: chuyển đến
O
Order sb about sth: sai ai làm gì
P
Pass away: qua đời
Pass by: đi ngang qua, trôi qua
Pass on to: truyền lại
Pass out: ngất
Pay sb back: trả nợ ai
Pay up the dept: trả hết nợ nần
Point out: chỉ ra
Pull back: rút lui
Pull down: kéo đổ , san bằng
Pull in to: vào( nhà ga )
Pull sth out: lấy cái ǵì ra
Pull over at: đỗ xe
Put sth aside: cất đi, để dành
Put sth away : cất đi
Put through to sb: liên lạc với ai
Put down: hạ xuống
Put down to: lí do của
Put on: mặc vào; tăng cân
Put up: dựng lên, tăng giá
Put up with: tha thứ, chịu đựng
Put up for: xin ai ngủ nhờ
Put out: dập tắt
Put sth/sb out: đưa ai/cái gì ra ngoài
Put off: trì hoãn
R
Run after: truy đuổi
Run away/ off from: chạy trốn
Run out (of): cạn kiệt
Run over: đè chết
Run back: quay trở lại
Run down: cắt giảm, ngừng phục vụ
Run into: tình cờ gặp, đâm xô, lâm vào
Ring after: gọi lại sau
Ring off: tắt máy (điện thoại)
S
Save up: để dành
See about = see to: quan tâm, để ý
See sb off: tạm biệt
See sb though: nhận ra bản chất của ai
See over = go over: Kiểm tra
Send for: yêu cầu, mời gọi
Send to:đưa ai vào (bệnh viện, nhà tù)
Send back: trả lại
Set out/off: khởi hành, bắt đầu
Set in: bắt đầu (dùng cho thời tiết)
Set up: dựng lên
Set sb back: ngăn cản ai
Settle down : an cư lập nghiệp
Show off: khoe khoang , khoác lác
Show up: đến tới
Shop round: mua bán loanh quanh
Shut down: sập tiệm, phá sản
Shut up: ngậm miệng lại
Sit round: ngồi nhàn rỗi
Sit up for: chờ ai cho tới tận khuya
Slown down: chậm lại
Stand by: ủng hộ ai
Stand out: nổi bật
Stand for: đại diện, viết tắt của, khoan dung
Stand in for: thế chỗ của ai
Stay away from: tránh xa
Stay behind: ở lại
Stay up: thức khuya
Stay on at: ở lại trường để học thêm
T
Take away from: lấy đi, làm nguôi đi
Take after: giống ai như đúc
Take sb/sth back to: đem trả laị
Take down: lấy xuống
Take in: lừa gạt ai, hiểu
Take on: tuyển thêm, lấy thêm người
Take off: cất cánh, cởi tháo bỏ cái gì
Take over: giành quyền kiểm soát
Take up: đảm nhận, chiếm giữ (không gian), bắt đầu làm gì (thành thú tiêu khiển)
Take to: yêu thích
Talk sb into st: thuyết phục ai
Talk sb out of: cản trở ai
Throw away: ném đi, vứt hẳn đi
Throw out: vứt đi, tống cổ ai
Tie down: ràng buộc
Tie in with: buộc chặt
Tie sb out: làm ai đó mệt lả
Tell off: mắng mỏ
Try on: thử (quần áo)
Try out: thử...(máy móc)
Turn away = turn down: từ chối
Turn into: chuyển thành
Turn out: hóa ra là
Turn on/off: mở, tắt
Turn up/down: vặn to, nhỏ (âm lượng)
Turn up: xuất hịên, đến tới
Turn in: đi ngủ
U
Use up: sử dụng hết, cạn kiệt
Urge sb into/out of: thuyết phục ai làm gì/không làm gì
W
Wait for: đợi
Wait up for: đợi ai đến tận khuya
Watch out/over: coi chừng
Watch out for sth/sb: coi chừng cái gì/ai đó
Wear off: mất tác dụng, biến mất, nhạt dần
Wear sb out: làm ai mệt lả người
Work off: loại bỏ
Work out: tìm ra cách giải quyết
Work up: làm khuấy động
Wipe out: huỷ diệt
Write down: viết vào