Reading / Unit 27: Một số từ vựng thường gặp trong bài nghe tranh Part 1: Tranh với đồ vật
Ngày đăng: 2016-04-03
Chào các em! Ms Anh Thư - TOEICPACIFIC tiếp tục gửi đến các em phần từ vựng thường xuất hiện trong phần Photograph - Listening đối với Tình huống tranh với đồ vật. Chúc các em học tốt!
C. Picture with objects
1. stack: chồng, xếp
2. identical: giống nhau
3. load: chất hàng, cho giấy vào máy phô tô hoặc máy tin
4. display: trưng bày, tobe on display: được trưng bày
5. arch: mái vòm
6. pave: lát phủ
7. park:đỗ xe
8. dock: bến tàu
9. stop light: đèn báo dừng
10. curb: mép đường
11. pedestrian: Người đi đường
12: side walk: vỉa hè
13. to be filled with: được đổ đầy/ làm đầy
14. purchase: mua hàng, hàng được mua
15. bottom: đáy, dưới cùng. Upper: trên cùng
16. be sliced: bị xắt lát
17. to be arranged: được sắp xếp
18. to be loaded onto the truck: được chất lên xe tải
19. to be in the shade: ở trong bóng râm
20. to be towed: được kéo đi
21. to be covered with the carpet: được phủ thảm