Reading / Unit 26: Một số từ vựng thường gặp trong bài nghe tranh Part 1: Tranh nhiều người
Ngày đăng: 2016-03-29
Chào các em! Ms Anh Thư - TOEICPACIFIC tiếp tục gửi đến các em phần từ vựng thường xuất hiện trong phần Photograph - Listening đối với Tranh có nhiều người. Chúc các em học tốt!
B. With more than one person
1. Relax: thư giãn
2. outdoors: ngoài trời
3. indoors: trong nhà
4. in different directions: theo các hướng khác nhau
5. have one’s legs crossed: vắt chéo chân
6. side by side: cạnh bên nhau
7. be placed: được đặt ở đâu đó...
8. fence: hàng rào
9. line up: xếp hàng
10. In a row: thành một hàng
11. water fountain: đài phun nước
12. ground: mặt đất
13. water: tưới nước
14. front gate: cổng trước
15. gesture: cử chỉ, hành động, điệu bộ
16. face: nhìn đối diện
17. colleague: đồng nghiệp
18. shaking hands: bắt tay
19. chat with each other: tán gẫu
20. face each other: đối mặt nhau
21. share the office space: cùng chung một chỗ trong văn phòng
22. attending a meeting
23. address the audience: nói chuyện với khán giả
24. hand some paper to another: đưa giấy cho người khác
25. give the directions: chỉ đường
26. sit across from each other: ngồi đối diện nhau
27. look at the same object: cùng nhìn vào một vật
28. take the food order: ghi lại...
29. pass each other: đi ngang qua nhau
30. examine the patient: kiểm tra sức khỏe
31. take escalators to the next floor: đi cầu thang cuốn lên tầng trên