Reading / Unit 11: Vocabulary: Nhà hàng
Ngày đăng: 2015-12-19
bar: quầy rượu
chef: bếp trưởng
booking hoặc reservation: đặt bàn
breakfast: bữa sáng
dinner: bữa tối
lunch: bữa trưa
menu: thực đơn
restaurant: nhà hàng
waiter: nam bồi bàn
waitress: nữ bồi bàn
wine list: danh sách các loại rượu
starter: món khai vị
main course: món chính
dessert: món tráng miệng
bill: hóa đơn
service: dịch vụ
service charge: phí dịch vụ
tip: tiền hoa hồng
Similarly with Google+ Comments Counter: